--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa sâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa sâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa sâm
+
(dược) Adenophora
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa sâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sa sâm"
:
sa sâm
sa sầm
Lượt xem: 911
Từ vừa tra
+
sa sâm
:
(dược) Adenophora
+
già cả
:
Venerably old, elderlyLễ độ với người già cảTo be courteous to the elderly people
+
giả sử
:
to suppose ; supposing
+
gia sự
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter
+
gia cư
:
(từ cũ; nghĩa cũ) AbodeSống vô gia cư, chết vô địa tángAbodeless when alive, graveless when dead